Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-217.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-927.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-938.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-349.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82A-155.29 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-791.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-732.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-575.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-567.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-626.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-640.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-648.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-691.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-704.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-799.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-859.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-029.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |