Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22C-116.53 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22C-116.82 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22B-016.70 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 24C-172.03 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 27B-015.92 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 26A-241.72 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 21D-009.27 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28C-124.92 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28C-126.30 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 34A-923.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-926.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-942.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-973.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-443.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-044.03 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 35A-466.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-469.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-184.21 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35D-016.04 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36K-229.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-235.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-237.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-249.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-281.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-549.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-554.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-570.53 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-581.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-048.67 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 37K-491.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |