Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-857.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-348.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-486.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-274.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-473.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-455.52 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-154.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-193.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-214.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-435.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-637.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |