Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-649.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-275.38 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-934.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-322.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-553.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-561.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-433.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-438.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-769.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-724.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-570.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-450.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-556.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-613.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-816.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-828.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |