Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-501.30 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-217.84 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 73C-193.45 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 70A-589.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-595.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-597.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-602.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-606.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-610.47 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-213.24 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-214.24 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-217.31 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-217.72 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70B-037.80 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 70D-013.20 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-527.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-529.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-530.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-535.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-536.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-537.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-538.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-539.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-540.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-542.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-543.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-544.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-570.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |