Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-776.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-878.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-344.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-476.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-484.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-274.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-278.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-468.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-151.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-434.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-435.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-387.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-912.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-564.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-775.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-711.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-495.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |