Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-841.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-850.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.36 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-949.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-701.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-744.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-805.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-398.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-509.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.94 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |