Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-452.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-457.51 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-056.34 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 19A-716.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-717.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-720.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-727.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-743.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-745.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-755.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-278.94 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-030.52 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 99C-345.47 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34A-923.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-926.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-929.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-942.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-954.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-970.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-446.60 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-449.76 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-043.53 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 15K-439.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-461.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-467.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-502.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-494.71 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-055.46 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 17A-508.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-513.32 | - | Thái Bình | Xe Con | - |