Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-231.59 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.08 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-829.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-944.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-988.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-804.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-805.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-806.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-810.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-832.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-671.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-681.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-764.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-886.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-354.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-365.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-468.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |