Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-902.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-310.94 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-322.97 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-034.67 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12A-268.46 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-268.92 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-140.07 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-141.73 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-143.51 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-143.71 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12D-011.32 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14K-003.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-004.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-990.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-993.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-995.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-996.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-460.50 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-056.47 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14D-031.50 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 98A-864.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-865.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-867.21 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-877.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-894.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-898.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-379.21 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-384.14 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-384.50 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-386.91 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |