Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-434.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-362.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-366.62 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.87 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-376.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-383.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-935.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-354.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-721.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-737.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-562.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-565.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-567.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-450.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-463.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-564.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-821.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-761.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-764.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-844.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-307.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |