Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-196.40 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-468.44 - Nghệ An Xe Con -
37K-473.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-474.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-480.36 - Nghệ An Xe Con -
38A-653.18 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-907.36 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-909.08 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-923.65 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-419.85 - Quảng Nam Xe Con -
76A-315.36 - Quảng Ngãi Xe Con -
81A-431.09 - Gia Lai Xe Con -
49A-740.85 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-488.19 - Bình Phước Xe Con -
70A-569.29 - Tây Ninh Xe Con -
61K-456.96 - Bình Dương Xe Con -
61K-460.96 - Bình Dương Xe Con -
60K-546.95 - Đồng Nai Xe Con -
60K-599.92 - Đồng Nai Xe Con -
72A-815.06 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
71A-209.58 - Bến Tre Xe Con -
64A-197.81 - Vĩnh Long Xe Con -
68A-361.58 - Kiên Giang Xe Con -
68A-364.19 - Kiên Giang Xe Con -
95A-133.28 - Hậu Giang Xe Con -
94A-109.18 - Bạc Liêu Xe Con -
69A-166.28 - Cà Mau Xe Con -
30L-834.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-892.96 - Hà Nội Xe Con -
22A-267.84 - Tuyên Quang Xe Con -