Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99A-889.07 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-894.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-336.07 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-336.81 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-338.23 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-342.37 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99B-030.90 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99B-033.76 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99D-025.76 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 15K-427.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-432.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-442.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-460.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-471.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-473.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-475.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-497.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-508.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-483.05 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-488.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-490.78 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-495.12 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-058.17 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 89A-537.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-539.04 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-540.17 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-540.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-546.17 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |