Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-973.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-433.67 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-428.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-429.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-448.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-450.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-488.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-506.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-511.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-482.24 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-483.54 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-491.50 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-492.45 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-496.84 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 17A-501.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-217.81 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 35A-472.67 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-481.27 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36K-235.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-237.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-237.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-238.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-238.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-258.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-265.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-267.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-272.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-274.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36D-030.13 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |