Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-372.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-491.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-467.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-477.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-479.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-452.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-161.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-179.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-201.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-638.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-911.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-206.35 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-319.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-433.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |