Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-227.26 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-214.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-250.19 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-960.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-839.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-679.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-679.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-683.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-757.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-901.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-350.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-274.72 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-479.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-463.16 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-192.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-398.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |