Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23A-168.32 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23C-091.07 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 23C-093.10 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 22A-270.01 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-274.50 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-281.74 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22B-018.24 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 24D-010.05 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 25D-008.31 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 26A-239.21 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-245.04 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-245.34 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 21D-008.14 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28D-011.70 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
| 20A-886.62 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-313.54 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-318.53 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12C-143.23 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-144.03 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-016.12 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12B-016.14 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 19A-726.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-272.31 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 99A-885.53 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99D-026.10 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 34A-923.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-438.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-440.76 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-446.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-439.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |