Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-241.55 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-730.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-555.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-573.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-563.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-564.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-822.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-839.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-661.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-663.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-833.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-452.11 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-461.06 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-202.95 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-143.15 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-196.93 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-299.63 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-327.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-327.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-504.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-707.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-268.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-128.38 | - | Điện Biên | Xe Con | - |