Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-443.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-447.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-447.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-448.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-468.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-489.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-500.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-504.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-513.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-485.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-493.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-056.21 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 17A-497.92 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-510.24 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-217.23 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-031.86 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17D-014.92 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18A-511.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-512.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-512.84 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-174.93 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 73A-382.02 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73B-018.20 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 73D-011.07 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 60K-643.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-643.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-649.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-650.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |