Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-824.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
68A-361.38 - Kiên Giang Xe Con -
68A-362.83 - Kiên Giang Xe Con -
69A-167.98 - Cà Mau Xe Con -
30L-622.29 - Hà Nội Xe Con -
30L-772.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-808.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-996.20 - Hà Nội Xe Con -
24A-312.26 - Lào Cai Xe Con -
24A-312.77 - Lào Cai Xe Con -
26A-224.59 - Sơn La Xe Con -
12A-256.95 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-942.35 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-978.94 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-981.16 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-830.44 - Bắc Giang Xe Con -
19A-676.19 - Phú Thọ Xe Con -
88A-785.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-807.15 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-865.96 - Hải Dương Xe Con -
34A-894.11 - Hải Dương Xe Con -
15K-341.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-366.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-368.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-421.96 - Hải Phòng Xe Con -
89A-498.35 - Hưng Yên Xe Con -
89A-498.95 - Hưng Yên Xe Con -
89A-511.97 - Hưng Yên Xe Con -
89A-514.58 - Hưng Yên Xe Con -
89A-526.36 - Hưng Yên Xe Con -