Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-849.56 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-259.38 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-953.09 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-980.29 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-678.63 - Phú Thọ Xe Con -
19A-687.98 - Phú Thọ Xe Con -
88A-745.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-751.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-762.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-776.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-808.65 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-891.29 - Hải Dương Xe Con -
34A-892.58 - Hải Dương Xe Con -
15K-378.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-406.78 - Hải Phòng Xe Con -
15K-407.06 - Hải Phòng Xe Con -
89A-506.38 - Hưng Yên Xe Con -
89A-511.56 - Hưng Yên Xe Con -
17A-472.26 - Thái Bình Xe Con -
17A-485.96 - Thái Bình Xe Con -
17A-488.36 - Thái Bình Xe Con -
90A-278.90 - Hà Nam Xe Con -
18A-478.96 - Nam Định Xe Con -
18A-488.58 - Nam Định Xe Con -
35A-456.09 - Ninh Bình Xe Con -
36K-175.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-182.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.40 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-445.29 - Nghệ An Xe Con -