Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-411.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-433.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-457.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-473.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34A-930.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-940.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-943.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-944.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-950.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-951.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73C-194.50 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-196.34 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-196.81 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74A-281.75 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-284.50 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-146.01 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75C-161.48 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43C-318.72 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-064.34 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 43B-066.41 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 76A-329.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-331.75 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-179.62 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-028.92 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76D-013.52 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-356.52 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-367.37 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-370.75 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-266.42 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-039.49 | - | Bình Định | Xe Khách | - |