Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-761.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-838.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-355.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-500.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-501.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-506.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-188.61 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-166.15 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-168.59 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-015.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-311.65 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-315.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-081.95 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21A-218.95 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-827.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-771.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-870.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-525.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |