Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-746.04 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-754.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-264.41 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-270.45 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-277.97 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19D-019.81 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 19D-020.53 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 15K-426.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-451.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-454.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-472.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-490.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-492.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17A-493.81 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-500.30 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-511.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-512.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-514.02 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17B-032.81 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 18A-508.07 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-511.48 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18B-031.81 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18D-016.48 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 79C-232.54 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79D-010.72 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85D-009.40 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-328.17 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 82A-160.42 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82A-161.24 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82A-165.13 | - | Kon Tum | Xe Con | - |