Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-639.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-360.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-374.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-349.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-354.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-566.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-428.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-439.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-779.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-719.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-577.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-475.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-568.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-579.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-692.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-723.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-785.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-308.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-310.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |