Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-808.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-833.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-671.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-672.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-679.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-744.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-762.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-767.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-828.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-871.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-874.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-895.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-519.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-475.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-476.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-478.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |