Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38D-020.80 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 43A-943.31 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-944.12 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-945.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-520.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-523.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-524.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-534.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-554.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-576.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-578.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-592.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-612.67 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-614.46 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-620.27 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-627.21 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-046.91 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 61D-022.54 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-644.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-659.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-664.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-687.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-692.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-761.74 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-764.60 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-764.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-766.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-771.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-775.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |