Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-491.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-132.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-702.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.16 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-259.97 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-304.56 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-082.19 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
12A-254.06 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-960.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-832.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-680.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-750.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-752.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-808.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-484.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-448.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |