Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 11A-135.87 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11A-140.92 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11C-087.45 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11C-089.50 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11B-016.78 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 11D-010.05 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 24C-167.81 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-171.64 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 27A-129.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-132.46 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-134.32 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27B-017.24 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 27D-008.62 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 25A-088.40 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 28C-124.49 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 12A-268.01 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-143.73 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 14C-455.37 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-462.34 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-054.07 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 88A-797.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-799.60 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-801.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-804.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-806.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-807.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-807.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-809.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-810.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-813.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |