Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-489.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-160.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-396.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-910.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-910.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-322.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-214.56 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-546.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-548.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
48A-242.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-728.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-492.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-494.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-567.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-544.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-545.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-739.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.28 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-201.98 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-321.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-323.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-353.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |