Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-470.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-551.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-809.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-815.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-779.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-854.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-142.29 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-194.36 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.70 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-293.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-296.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-358.29 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-132.85 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-188.56 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-164.26 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-560.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-646.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-829.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-981.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-852.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-754.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-351.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-175.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |