Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75C-160.80 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 92A-441.17 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-261.72 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92D-013.27 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76A-330.61 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76B-027.90 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76B-029.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77A-356.40 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-366.84 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-266.57 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-040.48 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78A-220.07 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-224.51 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78D-007.14 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-570.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-579.82 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-594.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-233.74 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-043.48 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-043.81 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-043.84 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79D-013.23 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85A-150.91 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85B-017.02 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86A-332.37 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-210.23 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86D-007.17 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 86D-008.27 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 86D-008.54 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 86D-009.27 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |