Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-451.33 - Ninh Bình Xe Con -
35A-463.55 - Ninh Bình Xe Con -
36K-144.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-173.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.47 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.61 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-200.56 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-393.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-400.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-403.11 - Nghệ An Xe Con -
74A-271.00 - Quảng Trị Xe Con -
74A-274.83 - Quảng Trị Xe Con -
43A-909.19 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-422.35 - Quảng Nam Xe Con -
92A-427.65 - Quảng Nam Xe Con -
92A-430.06 - Quảng Nam Xe Con -
76A-320.29 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-556.95 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-557.26 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-152.58 - Kon Tum Xe Con -
82A-156.38 - Kon Tum Xe Con -
47A-763.18 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-794.18 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-807.98 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-812.56 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-244.25 - Đắk Nông Xe Con -
48A-246.15 - Đắk Nông Xe Con -
49A-709.85 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-582.95 - Tây Ninh Xe Con -
61K-443.65 - Bình Dương Xe Con -