Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-817.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-818.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-821.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-822.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-823.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-826.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-322.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88D-022.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 89A-535.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-536.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-543.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-547.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89D-025.46 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 90A-288.12 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-290.32 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-293.41 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-300.82 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-154.49 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90C-155.41 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90D-013.43 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 73C-191.80 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73D-010.14 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-278.84 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-281.21 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-283.57 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-144.61 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75A-389.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-396.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-401.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-402.76 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |