Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-196.32 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-501.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-502.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-192.38 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-107.83 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-019.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-595.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-705.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-723.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-838.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-876.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-946.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-960.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-156.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-262.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-215.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-249.95 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-255.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-255.51 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-817.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-839.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-970.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-843.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-699.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-766.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-775.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |