Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-412.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-442.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-464.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29D-626.46 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-626.73 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-627.01 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23A-164.32 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23A-164.93 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 97A-097.94 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97C-049.92 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 97C-053.10 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 22A-272.41 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 24B-022.91 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27B-016.13 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 21A-231.30 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21D-006.82 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-262.82 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-267.45 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-268.49 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-124.04 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20A-863.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-866.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-868.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-869.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-869.45 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-890.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-309.91 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-313.07 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-314.51 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-322.64 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |