Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 28A-259.62 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-269.10 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28B-018.17 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 28B-018.20 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 28B-020.27 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20A-864.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-870.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-883.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-889.23 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-890.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-897.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-310.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-315.03 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-317.24 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12A-269.74 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-271.93 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-139.84 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-018.30 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14K-004.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-040.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-045.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-989.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-457.84 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-462.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-468.14 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-056.27 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14D-029.90 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 14D-032.64 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 19A-737.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-742.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |