Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-675.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-686.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-778.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-878.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-338.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-342.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-526.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-275.77 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-461.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-435.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-450.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-654.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-364.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |