Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-270.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-905.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-907.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-565.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-144.65 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-318.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-447.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-789.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-247.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-247.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-708.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-712.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-501.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-446.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-579.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-838.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |