Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22C-113.64 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22C-117.84 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22B-015.87 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 22B-018.67 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 22D-010.71 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 24A-315.41 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24A-323.84 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24C-169.24 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-169.43 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-019.73 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24B-021.41 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-131.62 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-074.76 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27D-008.64 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 27D-009.92 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 25A-085.01 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 25A-087.10 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 25A-087.94 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 25B-010.74 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 25B-011.30 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 25D-006.76 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 25D-008.27 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 26A-241.70 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26D-013.43 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 21A-227.12 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-231.52 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-233.05 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21C-115.23 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21C-116.02 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21D-009.84 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |