Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48D-007.76 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49A-763.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-778.47 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49D-016.54 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 49D-016.76 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 61K-520.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-522.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-527.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-530.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-533.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-540.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-540.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-541.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-550.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-563.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-571.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-577.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-583.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-585.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-589.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-595.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-641.10 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-045.52 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60K-628.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-634.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-643.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-661.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-698.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-774.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |