Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-256.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-215.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-253.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-815.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-856.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-860.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-935.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-809.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-686.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-749.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-876.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-350.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-529.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-281.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-461.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-157.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-413.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |