Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-292.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
83A-188.87 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-013.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-672.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-718.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-758.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-156.16 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-162.29 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-134.95 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-263.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-229.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-232.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-831.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-256.85 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-931.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-685.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-694.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-774.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-804.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-808.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-829.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-869.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-355.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |