Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-124.85 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-811.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-838.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-945.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-697.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-765.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-842.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-381.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-168.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-413.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-379.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-386.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-351.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-776.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |