Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29D-631.82 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23A-167.40 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23D-009.50 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 22C-116.54 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 24A-322.37 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 27A-135.21 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-074.71 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 25A-085.97 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 26C-166.10 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 21A-225.94 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-229.47 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-231.40 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21B-015.02 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 20A-864.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-893.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-895.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-903.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-315.34 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-315.75 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-317.07 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 14K-027.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-045.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 99C-337.74 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-341.45 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34A-923.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-931.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-937.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-954.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-962.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-972.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |