Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-164.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-411.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-422.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-638.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-659.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-920.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-926.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-423.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-431.34 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-314.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-353.56 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-562.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.06 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-309.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-311.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-318.15 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-784.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-794.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-729.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-507.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-591.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-595.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-451.08 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-197.76 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.60 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |