Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92C-265.87 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 85A-150.97 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-087.48 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-209.42 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86D-007.74 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 82A-161.27 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82C-097.14 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82C-099.20 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81A-454.73 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-460.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-471.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-479.20 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81D-014.74 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 93A-507.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-509.03 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-510.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-512.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-515.01 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-516.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-523.72 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93B-024.05 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 51N-006.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-023.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-161.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-201.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-204.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-237.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-255.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-266.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-267.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |