Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-256.16 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-262.09 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-262.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-972.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-819.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-694.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-863.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-369.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-516.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-517.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-474.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-139.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-205.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |