Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-152.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-160.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-168.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-222.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-244.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-248.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-250.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-263.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-275.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-278.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-283.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-303.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-307.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 23C-092.27 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 11A-135.34 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11A-137.23 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11A-138.72 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11C-088.31 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11D-010.24 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 97A-099.78 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97C-051.81 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 97D-007.74 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 22A-270.73 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22B-016.14 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 24A-316.82 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24A-324.40 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 20A-872.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-889.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-893.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-897.40 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |