Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-461.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-221.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-395.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-401.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-656.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-270.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-273.65 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-425.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-319.64 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-345.63 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-348.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-555.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-314.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-320.06 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-433.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-708.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-711.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-718.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-576.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-448.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-461.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |