Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-366.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-932.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-779.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-730.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-464.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-564.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-696.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-747.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-771.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-321.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-361.83 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83C-126.26 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
36K-136.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-567.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-980.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-130.15 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-130.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-268.84 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-308.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-308.55 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-312.36 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-231.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.25 | - | Sơn La | Xe Con | - |