Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-312.96 - Lào Cai Xe Con -
26A-231.08 - Sơn La Xe Con -
20A-826.29 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-931.97 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-981.06 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-833.98 - Bắc Giang Xe Con -
19A-702.65 - Phú Thọ Xe Con -
88A-746.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-767.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-863.55 - Hải Dương Xe Con -
34A-881.59 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.40 - Hải Dương Xe Con -
34A-910.69 - Hải Dương Xe Con -
15K-350.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-402.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-404.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-423.15 - Hải Phòng Xe Con -
89A-516.38 - Hưng Yên Xe Con -
17A-479.11 - Thái Bình Xe Con -
17A-489.59 - Thái Bình Xe Con -
18A-471.25 - Nam Định Xe Con -
18A-476.96 - Nam Định Xe Con -
18A-482.85 - Nam Định Xe Con -
18A-489.15 - Nam Định Xe Con -
35A-455.85 - Ninh Bình Xe Con -
35A-462.38 - Ninh Bình Xe Con -
36K-165.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-171.97 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.12 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-218.08 - Thanh Hóa Xe Con -