Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-321.96 - Tiền Giang Xe Con -
64A-199.72 - Vĩnh Long Xe Con -
66A-298.18 - Đồng Tháp Xe Con -
83A-190.59 - Sóc Trăng Xe Con -
94A-107.09 - Bạc Liêu Xe Con -
69A-164.28 - Cà Mau Xe Con -
30L-629.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-765.06 - Hà Nội Xe Con -
30L-818.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-949.83 - Hà Nội Xe Con -
22A-258.56 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-310.18 - Lào Cai Xe Con -
26A-231.29 - Sơn La Xe Con -
21A-219.84 - Yên Bái Xe Con -
28A-252.83 - Hòa Bình Xe Con -
98A-801.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-813.96 - Bắc Giang Xe Con -
98A-820.38 - Bắc Giang Xe Con -
98A-842.83 - Bắc Giang Xe Con -
19A-680.95 - Phú Thọ Xe Con -
19A-686.28 - Phú Thọ Xe Con -
99A-843.65 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-863.65 - Hải Dương Xe Con -
34A-917.83 - Hải Dương Xe Con -
15K-380.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-385.11 - Hải Phòng Xe Con -
18A-478.85 - Nam Định Xe Con -
35A-446.06 - Ninh Bình Xe Con -
35A-446.58 - Ninh Bình Xe Con -
36K-196.26 - Thanh Hóa Xe Con -