Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98C-390.54 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-390.82 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-396.31 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-397.40 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-044.34 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98B-048.03 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19A-732.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-735.62 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88A-798.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-798.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-799.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-805.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-813.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-816.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-311.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-317.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-318.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-324.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-325.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-325.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-022.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88B-022.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 99A-853.62 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-858.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-860.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-867.04 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-869.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-880.30 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-880.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-887.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |