Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-822.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-703.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-838.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-450.08 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-198.78 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-352.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-512.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-163.95 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-866.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-237.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-163.18 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
20A-856.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-950.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-951.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-807.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-686.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-871.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-423.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-489.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-480.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-139.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-467.87 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-659.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-366.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-932.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |