Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-258.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-260.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-305.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-221.36 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-855.51 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-956.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-680.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-823.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-860.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-874.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-353.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-469.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-283.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-479.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-463.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-208.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-396.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-401.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-411.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |