Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-573.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-579.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-617.04 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-629.46 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-636.70 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-620.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-625.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-627.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-628.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-669.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-671.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-679.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-681.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-758.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-774.02 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-778.57 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-779.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60B-080.04 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 72A-844.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-852.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-856.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-862.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-862.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-864.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-869.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-871.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-878.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-265.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-276.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72B-047.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |