Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-500.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-569.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-569.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-557.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-815.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-688.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-689.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-702.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-774.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-873.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-021.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-312.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-316.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-513.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-192.15 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-744.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-284.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-132.19 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-124.06 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-214.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-822.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |