Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-307.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-204.26 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-299.67 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-500.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-506.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-189.95 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-618.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-654.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-807.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-848.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-851.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-944.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-961.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-163.29 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
28A-253.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-962.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-816.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-672.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-748.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-816.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |