Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-670.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-696.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-704.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-764.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-768.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-241.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-292.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-123.98 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-128.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-818.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-824.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-850.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-851.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-745.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-813.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-882.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-354.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-278.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-279.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |