Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-392.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-417.33 - Hải Phòng Xe Con -
89A-507.19 - Hưng Yên Xe Con -
89A-525.85 - Hưng Yên Xe Con -
89A-531.00 - Hưng Yên Xe Con -
17A-470.38 - Thái Bình Xe Con -
90A-283.36 - Hà Nam Xe Con -
18A-487.98 - Nam Định Xe Con -
36K-142.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-185.15 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-393.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-398.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-439.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.11 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.66 - Nghệ An Xe Con -
38A-670.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-672.59 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-673.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-899.58 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-907.85 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-929.08 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-417.83 - Quảng Nam Xe Con -
77A-353.19 - Bình Định Xe Con -
78A-212.09 - Phú Yên Xe Con -
86A-310.26 - Bình Thuận Xe Con -
81A-426.16 - Gia Lai Xe Con -
47A-805.36 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-714.19 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-725.65 - Lâm Đồng Xe Con -