Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 85A-153.32 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-086.14 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85B-017.70 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85D-010.42 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-320.70 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-321.45 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-326.42 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-327.17 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-211.13 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82A-164.12 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82D-013.37 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81A-455.32 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-457.80 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-464.92 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-479.05 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-283.49 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-286.75 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-289.34 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-295.64 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-299.17 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 93A-508.01 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-510.92 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-523.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-202.81 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-024.71 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93B-025.40 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93D-010.46 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70C-214.47 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-519.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-523.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |