Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63B-036.23 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
| 71A-218.24 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71C-134.57 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71B-023.80 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 84A-147.53 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 84A-151.46 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 84C-128.74 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84B-019.75 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 84B-020.10 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 64C-139.91 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 66A-305.71 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-317.67 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-188.48 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67C-190.64 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 68A-366.27 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 65A-516.82 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65D-011.50 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 83A-195.20 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 83A-198.47 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 83A-199.43 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 83C-132.43 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83C-133.52 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83B-025.10 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 83B-026.49 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 83D-009.62 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 94B-016.62 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 11A-136.41 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11C-088.54 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11C-090.94 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 97B-016.54 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |