Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-321.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-012.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-019.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-647.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-821.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-890.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-243.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-313.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-125.59 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-255.50 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-838.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-956.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-964.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-706.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-752.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-859.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-861.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-863.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |