Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 77A-365.80 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77B-040.24 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 79A-575.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-578.02 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79B-045.17 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 85A-147.53 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-150.73 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-151.13 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-152.40 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-153.02 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 86A-322.72 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-329.52 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-210.67 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82A-162.40 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-465.21 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-299.14 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 93A-505.93 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-512.82 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-518.48 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-522.01 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-200.31 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-202.17 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 70A-608.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-577.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-579.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-592.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-843.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-857.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-871.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-877.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |