Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-319.62 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-432.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-784.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-469.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-581.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-813.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-822.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-721.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-731.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-819.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-512.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-191.15 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-584.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-602.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-643.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-657.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |