Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-843.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-937.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-938.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-987.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-230.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-281.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-133.96 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-309.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-310.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-257.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-847.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-988.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-816.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-838.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-784.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-848.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-886.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |