Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89A-548.71 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-552.23 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-553.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-350.04 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-350.71 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-355.64 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-360.24 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-502.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-502.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-511.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-218.41 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17D-013.30 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 90A-290.01 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-292.53 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-295.51 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-301.74 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90D-010.91 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 90D-011.07 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 90D-013.07 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 18A-500.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-508.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-510.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 73A-376.53 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-376.61 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-381.46 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74C-149.05 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75A-387.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 92A-440.10 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-447.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92B-041.80 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |