Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-731.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-581.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-448.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-580.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-770.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-864.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-875.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-015.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-025.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-035.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-454.59 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-461.85 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-322.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-210.09 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-291.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
95A-130.85 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-132.16 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-605.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-628.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-709.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-965.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |