Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 97D-010.70 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 98A-859.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-862.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-864.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-890.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-891.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-897.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-901.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-905.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-395.81 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98D-024.23 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 99A-859.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-864.04 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-532.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-536.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-541.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-548.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-562.23 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-566.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-348.76 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-352.31 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 90A-292.34 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-294.12 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-157.76 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90B-015.91 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 90B-016.43 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 73C-191.76 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-193.57 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 75A-396.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-159.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |